fhuyvushoto09

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++03
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++03
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (13500.0 điểm)
Training (21602.0 điểm)
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
HSG THPT (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
DHBB (2077.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (2212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |