giangcbg
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1886pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
70 / 70
C++17
63%
(1134pp)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
COCI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
contest (4280.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (33584.1 điểm)
GSPVHCUTE (2456.4 điểm)
Happy School (4050.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / 2200.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Giải hệ | 80.0 / 400.0 |
MAGIC | 400.0 / 400.0 |
Đội hình thi đấu | 95.05 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / 100.0 |
Training (21030.0 điểm)
vn.spoj (2625.0 điểm)
VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |