giangcbg
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2090pp)
AC
48 / 48
C++17
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1702pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1467pp)
AC
350 / 350
C++17
66%
(1393pp)
AC
70 / 70
C++17
63%
(1324pp)
DHBB (79953.6 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (15300.0 điểm)
Happy School (13100.0 điểm)
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 2100.0 / |
Training (53500.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
VOI (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
vn.spoj (10950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 1900.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Practice VOI (5304.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
MAGIC | 1700.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
COCI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
HSG THCS (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (7192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
HSG cấp trường (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2200.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |