haidangqp5a2022
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
41 / 41
SCAT
86%
(86pp)
AC
20 / 20
SCAT
81%
(81pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(66pp)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Training (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |