haidangqp5a2022
Phân tích điểm
AC
41 / 41
SCAT
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
SCAT
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
20 / 20
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(531pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(504pp)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Training (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |