hait2522009
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PYPY
100%
(100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (145.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 45.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Đếm nguyên âm | 100.0 / 100.0 |