haonguyenkhanhngoc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(285pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
dance01 | 200.0 / 200.0 |
GCD1 | 1200.0 / 1200.0 |