henry
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
WA
8 / 13
C++20
63%
(116pp)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (184.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 184.615 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Bốc trứng | 180.0 / 180.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |