henry
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
Training (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Bốc trứng | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 1900.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Đề chưa ra (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |