huuuuuuuy
Phân tích điểm
TLE
238 / 240
C++11
100%
(2281pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1986pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(1886pp)
AC
700 / 700
C++11
81%
(1710pp)
AC
350 / 350
C++11
77%
(1625pp)
AC
350 / 350
C++11
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1393pp)
Training (41718.9 điểm)
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
DHBB (19844.1 điểm)
Happy School (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (12130.0 điểm)
Practice VOI (13941.9 điểm)
contest (21104.0 điểm)
OLP MT&TN (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
ABC (4302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (13490.4 điểm)
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 1800.0 / |
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 1900.0 / |
HIST | 1800.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |