huydeptraiquadi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1330pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(812pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(257pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(210pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(189pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (1357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp | 100.0 / 100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 20.0 / 400.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2048.0 điểm)
THT (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |