huydeptraiquadi
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(945pp)
OLP MT&TN (7988.0 điểm)
contest (6371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
THT (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training (10400.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
DHBB (945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 1900.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |