huydoandinh
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |