huydoanminh0102
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
THT Bảng A (26540.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |