• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huydoanminh0102

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1500pp
100% (1500pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
81% (1059pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PY3
1200pp
77% (929pp)
Tìm số nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1200pp
74% (882pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
PY3
1200pp
70% (838pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
66% (796pp)
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (26540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

CSES (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Training (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /

HSG THCS (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team