huydoanminh0102
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
THT Bảng A (4881.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |