if_else_la_he_tu_tuong
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++20
3:20 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
8:28 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++20
11:01 a.m. 11 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++20
3:57 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++20
7:51 a.m. 16 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++20
6:14 p.m. 15 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++20
9:35 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(1323pp)
AC
11 / 11
C++20
9:11 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(1257pp)
AC
12 / 12
C++20
9:05 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(1194pp)
AC
4 / 4
C++20
9:20 a.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (7107.1 điểm)
CSES (136100.0 điểm)
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Mật khẩu (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
THT (1346.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 342.0 / 1800.0 |
Bài tập về nhà | 960.0 / 2400.0 |
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 44.0 / 2200.0 |
Training (1107.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 4.0 / 400.0 |
Đếm dãy con tăng dài nhất | 3.0 / 300.0 |
Bài toán ba lô 2 | 400.0 / 400.0 |
Số tận cùng | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương trên cây | 600.0 / 600.0 |