jamienguyen
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
TLE
15 / 16
PYPY
86%
(1045pp)
AC
23 / 23
PYPY
81%
(815pp)
AC
12 / 12
PYPY
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PYPY
74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(252pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (5518.8 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Phân tích số | 72.7 / 100.0 |
Olympic 30/4 (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 285.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (955.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Chó bủh bủh | 5.5 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Training (2900.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |