khnguyen21th06_cp
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
RTE
8 / 14
C++20
86%
(147pp)
TLE
17 / 40
C++20
81%
(104pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Bí ẩn số 11 | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |