kiend609210
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(900pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(244pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(140pp)
WA
9 / 10
C++11
63%
(113pp)
contest (242.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 20.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 2.0 / 200.0 |
Tổng k số | 120.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (141.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 70.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 71.429 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
THT (586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 586.667 / 1100.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Training (2800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
VOI (73.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 73.3 / 2200.0 |