kiend609210
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1600pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1264pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(862pp)
TLE
70 / 100
C++11
63%
(706pp)
contest (1764.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Training (13600.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1131.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG THPT (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |