lamlam
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(2090pp)
RTE
99 / 100
C++17
90%
(1876pp)
AC
39 / 39
C++17
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1397pp)
70%
(1187pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(1008pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (57200.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 510.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (2.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 2.7 / 3.0 |
OLP MT&TN (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (3225.0 điểm)
Training (4179.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |