lamvu121220115a5
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(772pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (5480.0 điểm)
Cánh diều (7506.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |