lebigc123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
tongboi2 | 80.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |