lehuyquang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
95%
(1330pp)
AC
50 / 50
C++03
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1115pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
C++03
77%
(774pp)
AC
5 / 5
C++03
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++03
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++03
63%
(504pp)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (9180.0 điểm)
HSG THCS (2201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |