lehuyquang
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++03
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(257pp)
AC
5 / 5
C++03
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++03
66%
(66pp)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng nhân | 300.0 / 300.0 |
COL-ROW SUM | 200.0 / 200.0 |
Gửi thư | 70.0 / 100.0 |
Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |