lei
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(838pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(693pp)
contest (4100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 900.0 / 1800.0 |
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Happy School (4450.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4530.0 điểm)
Training (13744.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |