lei
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
11:29 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
2:46 p.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
11:00 p.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
12:33 a.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
15 / 15
C++20
11:07 a.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
21 / 21
C++20
5:17 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(768pp)
RTE
8 / 16
C++20
9:44 a.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
10:35 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(567pp)
contest (3700.0 điểm)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 900.0 / 1800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Happy School (3300.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4530.0 điểm)
Training (10400.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |