leminhdat
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1900pp)
TLE
143 / 200
C++17
95%
(1562pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1286pp)
WA
25 / 40
C++17
81%
(1018pp)
TLE
12 / 20
C++17
77%
(882pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(597pp)
Training (4750.0 điểm)
contest (2195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / |
Tổng ước Fibonacci | 400.0 / |
Qua sông | 400.0 / |
Dư đoạn | 1700.0 / |
DHBB (4550.0 điểm)
GSPVHCUTE (1653.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Practice VOI (1071.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 100.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lốc xoáy | 150.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Chìa khóa tình bạn | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
THT (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / |
INCQUERIES | 100.0 / |
CSES (3853.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II | 1900.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 2000.0 / |
ABC (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |