leminhnhat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(2090pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(1895pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1629pp)
AC
39 / 39
C++17
77%
(1548pp)
AC
700 / 700
C++17
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(1260pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1134pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
contest (7610.0 điểm)
CSES (67500.0 điểm)
DHBB (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Tảo biển | 210.0 / 300.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (6378.7 điểm)
Happy School (812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 612.0 / 1800.0 |
Vấn đề 2^k | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
IOI (995.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 995.613 / 2300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
THT (5780.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |