leminhnhat
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
5:03 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2200pp)
AC
8 / 8
C++17
10:51 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1995pp)
AC
14 / 14
C++17
10:50 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
10:42 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++17
10:37 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(1629pp)
AC
700 / 700
C++17
9:34 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
10:30 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(1397pp)
AC
30 / 30
C++17
10:37 a.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(1327pp)
AC
12 / 12
C++17
10:52 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++17
10:52 a.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(1134pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
contest (5210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm nhị phân? | 360.0 / 1800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Dư đoạn | 1700.0 / 1700.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
Truy vấn trên xâu | 1050.0 / 2100.0 |
CSES (67500.0 điểm)
DHBB (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Tảo biển | 210.0 / 300.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (6378.7 điểm)
Happy School (812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 612.0 / 1800.0 |
Vấn đề 2^k | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (3760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi - CTAB (PreVOI Phú Thọ) | 1520.0 / 2400.0 |
Gặp gỡ - MEETING (PreVOI Phú Thọ) | 1000.0 / 2000.0 |
Truyền Tin - MSGAME (PreVOI Phú Thọ) | 1150.0 / 2300.0 |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
THT (5780.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |