lethequan
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
3:38 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
11:11 a.m. 8 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(285pp)
AC
50 / 50
PY3
9:36 a.m. 8 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(271pp)
WA
70 / 100
PY3
7:45 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(180pp)
TLE
7 / 10
PY3
4:07 p.m. 21 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
10:17 a.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PYPY
10:02 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
20 / 20
PY3
8:46 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(140pp)
TLE
42 / 100
PY3
8:22 p.m. 12 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(84pp)
AC
20 / 20
PY3
7:55 a.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (902.3 điểm)
OLP MT&TN (726.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 126.0 / 300.0 |
THT Bảng A (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 70.0 / 100.0 |