lethequan
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(285pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(271pp)
WA
70 / 100
PY3
86%
(180pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(147pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(140pp)
TLE
42 / 100
PY3
66%
(84pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (902.3 điểm)
OLP MT&TN (726.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 126.0 / 300.0 |