lethequan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(704pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
OLP MT&TN (3656.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Training (7530.0 điểm)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
HSG THPT (4529.2 điểm)
THT Bảng A (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |