lhtnttn87
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1543pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1128pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(1008pp)
contest (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 450.0 / 1800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / 1200.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (57300.0 điểm)
DHBB (4216.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT) | 716.284 / 600.0 |
Covid'19 (DHBB CT) | 600.0 / 600.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Mật khẩu (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3354.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Phân tích số | 54.5 / 100.0 |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Khác (3400.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THĂM QUAN CỘT CỜ | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (2258.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
Đội hình thi đấu | 158.416 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (9260.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (7700.0 điểm)
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt 2 | 50.0 / 50.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |