lquy12345
Phân tích điểm
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
TLE
10 / 11
C++20
77%
(563pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
30 / 30
C++20
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (927.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |