luuhoang
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1600pp)
WA
5 / 8
C++20
95%
(1069pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(199pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(189pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (2725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1125.0 / 1800.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
HSG cấp trường (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
HSG THPT (2220.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (1845.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |