lvt03
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1397pp)
AC
21 / 21
C++14
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1071pp)
Training (31900.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (11800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CSES (17700.0 điểm)
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |