lvt03
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
2 / 2
C++14
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (9100.0 điểm)
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / 1500.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |