manhnt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
8 / 8
C++14
81%
(896pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
3 / 3
C++14
70%
(698pp)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
contest (6022.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (4900.0 điểm)
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
THT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / 1900.0 |
Training (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm Nóng | 700.0 / 700.0 |
Bắt tay hợp tác | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Số thân thiện | 150.0 / 150.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 820.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |