manhnt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1624pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(929pp)
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm Nóng | 1400.0 / |
Số thân thiện | 1200.0 / |
Bắt tay hợp tác | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CSES (5800.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
contest (8408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Đánh Máy | 1600.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Chạy Bộ | 1400.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |