minhduc10i
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
19 / 19
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++11
74%
(882pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(768pp)
WA
94 / 200
C++11
66%
(717pp)
AC
18 / 18
C++11
63%
(567pp)
contest (2650.4 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / 900.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (5300.0 điểm)
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (1098.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1081.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.8 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 1.0 / 70.0 |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |