minhduc10i
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
100%
(1900pp)
AC
19 / 19
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++11
77%
(929pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(809pp)
WA
94 / 200
C++11
70%
(755pp)
AC
18 / 18
C++11
66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++11
63%
(567pp)
Training (3742.0 điểm)
DHBB (5300.0 điểm)
contest (2650.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 200.0 / |
Bánh trung thu | 800.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (1098.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II | 1900.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |