minhduc10i
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++11
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
19 / 19
C++11
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1071pp)
Training (11445.0 điểm)
DHBB (11800.0 điểm)
contest (9578.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 1900.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1614.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II | 1900.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |