minhhungdn123456
Phân tích điểm
TLE
3 / 9
PY3
100%
(267pp)
TLE
4 / 5
PY3
95%
(152pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
TLE
4 / 20
PY3
74%
(29pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Tìm số nguyên tố | 40.0 / 200.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 266.667 / 800.0 |