minhhy2013

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1330pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(1083pp)
AC
18 / 18
PY3
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(977pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(735pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(698pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(663pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(630pp)
THT Bảng A (18760.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |