• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhhy2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
100% (1300pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PY3
900pp
95% (855pp)
CSES - Apartments | Căn hộ
AC
18 / 18
PY3
900pp
90% (812pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
PY3
900pp
86% (772pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
PY3
900pp
81% (733pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
77% (619pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
SCAT
800pp
74% (588pp)
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
AC
10 / 10
SCAT
800pp
70% (559pp)
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014)
AC
10 / 10
PY3
300pp
66% (199pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
SCAT
200pp
63% (126pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tường gạch 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

CSES (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

Cánh diều (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /

HSG THCS (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team