• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhhy2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PY3
1200pp
90% (1083pp)
CSES - Apartments | Căn hộ
AC
18 / 18
PY3
1200pp
86% (1029pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
PY3
1200pp
81% (977pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
PY3
1000pp
77% (774pp)
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1000pp
74% (735pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1000pp
70% (698pp)
Tổng bội số
AC
5 / 5
SCAT
1000pp
66% (663pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (18760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

CSES (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

HSG THCS (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team