mnoc2401
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(900pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(760pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(257pp)
TLE
6 / 10
C++14
81%
(171pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(140pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
DHBB (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |