myluong4375
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |