namhuong8286
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1500pp)
TLE
43 / 50
PAS
86%
(1032pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (4964.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận tốc trung bình | 800.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |