namhuong8286
Phân tích điểm
TLE
43 / 50
PAS
90%
(621pp)
WA
55 / 100
PAS
86%
(236pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
HSG THCS (1263.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 100.0 / |
QUERYARRAY | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận tốc trung bình | 100.0 / |
Số phong phú | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |