nghung
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(1805pp)
AC
700 / 700
C++17
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
27 / 27
C++17
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(1008pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 128.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (11680.0 điểm)
DHBB (7300.0 điểm)
GSPVHCUTE (6170.0 điểm)
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2973.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Training (3250.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |