• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngocanh6720082008

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
100% (1400pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
90% (993pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1000pp
86% (857pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
TLE
7 / 10
PY3
910pp
81% (741pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
900pp
77% (696pp)
Xin chào
AC
3 / 3
PY3
800pp
74% (588pp)
Biểu thức #1
AC
100 / 100
PY3
800pp
70% (559pp)
Đếm dấu cách
AC
6 / 6
PY3
800pp
66% (531pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /

THT Bảng A (8070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

RLKNLTCB (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team