ngusidandon90
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(257pp)
AC
7 / 7
C++11
81%
(204pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Happy School (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 60.0 / 100.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
FNUM | 200.0 / 200.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Rút gọn xâu | 100.0 / 100.0 |