nguyenc8chv
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (5900.0 điểm)
DHBB (8388.0 điểm)
GSPVHCUTE (1291.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1253.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 14.4 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 23.8 / 70.0 |
Happy School (518.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 98.0 / 100.0 |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1523.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1523.8 / 1600.0 |
Training (16705.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |