nguyenphuckhang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1200pp)
WA
6 / 10
C++17
95%
(798pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(387pp)
AC
99 / 99
C++17
74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(279pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / 100.0 |
contest (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dãy con Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 840.0 / 1400.0 |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 170.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Training (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
DELETE CHAR | 180.0 / 200.0 |
Tìm số lớn nhất | 200.0 / 200.0 |