nguyenthaithuanap
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1173pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
TLE
4 / 5
PY3
77%
(867pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
THT Bảng A (12060.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Training (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |