nguyenthaithuanap
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(80pp)
TLE
3 / 5
PY3
63%
(76pp)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Training (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tính tổng các chữ số | 120.0 / 120.0 |