nhtloc
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(956pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(630pp)
THT Bảng A (25200.0 điểm)
THT (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |