phaoxe3216
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
22 / 22
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1008pp)
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Training (16040.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
DHBB (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |