phuocdev2k2
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(1000pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(902pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(619pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(199pp)
AC
45 / 45
C++17
63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (2770.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Training (1420.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |