phuong000chv
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
WA
18 / 20
C++17
90%
(1787pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1543pp)
RTE
32 / 40
C++17
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
RTE
9 / 10
C++17
74%
(992pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(315pp)
HSG THCS (4430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Training (4766.7 điểm)
DHBB (5000.0 điểm)
Olympic 30/4 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số Catalan | 300.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1800.0 / |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / |
INCQUERIES | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |