phuong000chv
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
300 / 300
C++17
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(1197pp)
HSG THCS (8690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 1900.0 / |
Training (13133.3 điểm)
DHBB (12800.0 điểm)
Olympic 30/4 (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 1700.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số Catalan | 1900.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1900.0 / |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 1800.0 / |
INCQUERIES | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2200.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |